Có 2 kết quả:
轉基因食品 zhuǎn jī yīn shí pǐn ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ • 转基因食品 zhuǎn jī yīn shí pǐn ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ
Từ điển Trung-Anh
genetically modified (GM) food
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
genetically modified (GM) food
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0